Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 8 Thức Giả Định (The Subjunctive Mood) – Bí Kíp Chinh Phục Điểm Cao!

36 lượt xem

Chào mừng bạn đến với chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh nâng cao! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ điểm khá thú vị và thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học: Thức Giả Định, hay còn gọi là The Subjunctive Mood. Nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 8 Thức Giả Định-The Subjunctive Mood không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt cảm xúc, mong muốn, hoặc đưa ra lời khuyên/yêu cầu một cách trang trọng.

Thức giả định không diễn tả hành động hay trạng thái thực tế, mà diễn tả một điều gì đó mang tính chất giả định, không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ, hoặc diễn tả mong muốn, yêu cầu, đề nghị, sự cần thiết, hoặc lời khuyên.

Thức Giả Định Sau Các Động Từ (Subjunctive after Verbs)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của thức giả định. Nó thường xuất hiện trong mệnh đề “that” sau các động từ chỉ sự yêu cầu, đề nghị, ra lệnh, gợi ý, mong muốn, hoặc sự cần thiết.

Các Động Từ Thường Gặp

ask, advise, demand, order, suggest, recommend, insist, request, require, propose, urge, move, decree, beg, command, stipulate…

Cấu Trúc

S1 + V (yêu cầu/đề nghị…) + that + S2 + V (nguyên mẫu, không “to”).

Ví dụ:

The teacher suggested that he study harder. (Cô giáo gợi ý rằng anh ấy nên học hành chăm chỉ hơn.)

They demanded that the report be finished by Friday. (Họ yêu cầu báo cáo phải được hoàn thành trước thứ Sáu.)

It is necessary that she be informed immediately. (Việc cô ấy được thông báo ngay lập tức là cần thiết.)

Thức Giả Định Sau Các Tính Từ (Subjunctive after Adjectives)

Thức giả định cũng được sử dụng sau các tính từ trong cấu trúc “It is + adjective + that + S + V (nguyên mẫu)”. Các tính từ này thường diễn tả sự cần thiết, quan trọng, khẩn cấp hoặc sự mong muốn.

Các Tính Từ Thường Gặp

essential, important, necessary, crucial, vital, urgent, advisable, mandatory, obligatory, desirable, imperative…

Cấu Trúc

It is + Adj + that + S + V (nguyên mẫu, không “to”).

Ví dụ:

It is essential that every student wear a uniform. (Điều cần thiết là mọi học sinh phải mặc đồng phục.)

It is important that you be present at the meeting. (Điều quan trọng là bạn phải có mặt tại cuộc họp.)

Thức Giả Định Trong Các Câu Với “Wish” và “If only”

Thức giả định sau “wish” và “if only” diễn tả những điều không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ, hoặc những mong ước về tương lai.

Diễn tả mong ước không có thật ở hiện tại

Cấu trúc: S + wish(es) / If only + S + V (quá khứ đơn / could + V nguyên mẫu).

Ví dụ:

I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn – hiện tại tôi không cao.)

If only I knew the answer. (Giá như tôi biết câu trả lời – hiện tại tôi không biết.)

Diễn tả mong ước không có thật ở quá khứ

Cấu trúc: S + wish(es) / If only + S + V (quá khứ hoàn thành).

Ví dụ:

She wishes she hadn’t said that. (Cô ấy ước cô ấy đã không nói điều đó – trong quá khứ cô ấy đã nói.)

If only I had studied harder for the exam. (Giá như tôi đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Diễn tả mong ước về tương lai (ít khả năng xảy ra hoặc diễn tả sự không hài lòng về hành động của người khác)

Cấu trúc: S + wish(es) / If only + S + would + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:

I wish he would stop making noise. (Tôi ước anh ấy sẽ ngừng làm ồn – tôi không hài lòng với hành động của anh ấy.)

Thức Giả Định Với “As if” / “As though”

Thức giả định sau “as if” hoặc “as though” (như thể, dường như) diễn tả một hành động, sự việc không có thật hoặc trái ngược với thực tế.

Diễn tả điều không có thật ở hiện tại

Cấu trúc: S1 + V1 + as if / as though + S2 + V (quá khứ đơn).

Ví dụ:

He talks as if he were the boss. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy là ông chủ – nhưng thực tế anh ấy không phải.)

She acts as though she knew everything. (Cô ấy hành động như thể cô ấy biết mọi thứ – nhưng thực tế có thể cô ấy không biết.)

Diễn tả điều không có thật ở quá khứ

Cấu trúc: S1 + V1 + as if / as though + S2 + V (quá khứ hoàn thành).

Ví dụ:

He looked as if he hadn’t slept for days. (Trông anh ấy như thể đã không ngủ nhiều ngày rồi – trong quá khứ.)

Các Trường Hợp Giả Định Khác

It’s time / It’s high time / It’s about time

Cấu trúc: It’s time / It’s high time / It’s about time + S + V (quá khứ đơn).

Diễn tả đã đến lúc ai đó nên làm gì (hàm ý sự chậm trễ).

Ví dụ:

It’s time we went home. (Đã đến lúc chúng ta về nhà rồi.)

Would rather / Prefer

Cấu trúc: S1 + would rather / prefer + S2 + V (quá khứ đơn).

Diễn tả mong muốn ai đó làm gì (khác chủ ngữ).

Ví dụ:

I would rather you came with me. (Tôi muốn bạn đi cùng tôi hơn.)

Lưu ý quan trọng về Thức Giả Định

Trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là Anh-Mỹ, cấu trúc giả định sau các động từ/tính từ/danh từ (S1 + V/Adj + that + S2 + V nguyên mẫu) thường được thay thế bằng cấu trúc sử dụng “should” + V nguyên mẫu, ví dụ: “The teacher suggested that he should study harder.” Tuy nhiên, thức giả định nguyên mẫu vẫn được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc Anh-Anh.

Kết Luận: Chinh Phục Chuyên Đề 8 Thức Giả Định

Nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 8 Thức Giả Định-The Subjunctive Mood đòi hỏi sự luyện tập và làm quen với các cấu trúc đặc biệt. Việc sử dụng chính xác thức giả định không chỉ giúp bài viết và giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên, trang trọng hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy dành thời gian ôn luyện các cấu trúc đã học và thực hành đặt câu thường xuyên nhé! Chúc bạn thành công!

4.8/5 - (71 bình chọn)

Xem tài liệu online

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC