Nắm Vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Sự Phối Hợp Thì – The Sequence Of Tenses Cho Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT

36 lượt xem

Chào các bạn học sinh thân mến! Trong hành trình chinh phục môn Tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia, việc nắm vững các chuyên đề ngữ pháp là cực kỳ quan trọng. Một trong những chuyên đề “nền tảng” nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn chính là Sự Phối Hợp Thì – The Sequence of Tenses. Đây là kiến thức thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, đòi hỏi sự hiểu biết cặn kẽ để áp dụng chính xác. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 4 Sự Phối Hợp Thì–The Sequence Of Tenses để nắm vững kiến thức này nhé!

Sự Phối Hợp Thì Là Gì? (What is The Sequence of Tenses?)

Sự phối hợp thì (Sequence of Tenses) là quy tắc ngữ pháp quy định cách chia thì của động từ trong mệnh đề phụ sao cho phù hợp với thì của động từ trong mệnh đề chính, đặc biệt là khi mệnh đề chính ở các thì quá khứ. Hiểu đơn giản, khi động từ ở mệnh đề chính thay đổi (thường lùi về quá khứ), động từ ở mệnh đề phụ cũng có xu hướng thay đổi theo một quy tắc nhất định để đảm bảo tính logic về mặt thời gian trong câu.

Việc nắm vững quy tắc này giúp bạn xây dựng những câu phức tạp một cách chính xác, tránh mắc lỗi chia thì khi viết hoặc nói, đặc biệt hữu ích khi làm các bài tập viết lại câu, nối câu hoặc điền từ vào chỗ trống trong đề thi.

Các Quy Tắc Cơ Bản về Sự Phối Hợp Thì

Nguyên tắc cốt lõi của sự phối hợp thì là “lùi thì” (backshifting). Khi động từ trong mệnh đề chính ở thì quá khứ, động từ trong mệnh đề phụ thường phải lùi về thì tương ứng trong quá khứ.

Quy tắc Lùi Thì (Backshifting Rule)

Đây là quy tắc phổ biến nhất khi mệnh đề chính ở quá khứ đơn (Past Simple) hoặc quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).

  • Hiện tại đơn (Present Simple) → Quá khứ đơn (Past Simple)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) → Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
  • Quá khứ đơn (Past Simple) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
  • Tương lai đơn (Simple Future) → Tương lai trong quá khứ (Future in the Past – would + V)
  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) → Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (Future Continuous in the Past – would be + V-ing)
  • Can → Could
  • May → Might
  • Must/Have to → Had to
  • Will → Would
  • Shall → Should (ít dùng)

Ví dụ minh họa:

Câu gốc (mệnh đề chính ở hiện tại): She says, “I am studying for the exam.”

Câu tường thuật (mệnh đề chính ở quá khứ): She said that she was studying for the exam.

Câu gốc: He tells me, “I finished my homework.”

Câu tường thuật: He told me that he had finished his homework.

Các Trường Hợp Không Áp Dụng Quy Tắc Lùi Thì

Mặc dù quy tắc lùi thì là phổ biến, vẫn có những trường hợp ngoại lệ mà động từ trong mệnh đề phụ không cần hoặc không được lùi thì dù mệnh đề chính ở quá khứ. Việc nhận biết các trường hợp này rất quan trọng trong Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 4 Sự Phối Hợp Thì–The Sequence Of Tenses.

Trường hợp 1: Mệnh đề phụ diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý

Nếu mệnh đề phụ diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý khoa học hoặc một thói quen, động từ trong mệnh đề phụ vẫn giữ nguyên thì hiện tại đơn.

Ví dụ: The teacher said that the Earth goes around the Sun.

Trường hợp 2: Mệnh đề phụ có các trạng từ chỉ thời gian cụ thể

Khi mệnh đề phụ có các trạng từ chỉ thời gian cụ thể như yesterday, last week, in 2000,… thì động từ trong mệnh đề phụ thường giữ nguyên thì gốc của nó (thường là Quá khứ đơn).

Ví dụ: She said that she visited her grandmother yesterday.

Trường hợp 3: Trong câu điều kiện loại II và III

Trong các câu điều kiện loại II và III, thì của động từ trong mệnh đề “if” và mệnh đề chính đã cố định và không bị ảnh hưởng bởi thì của động từ tường thuật.

Ví dụ: He said that if he were rich, he would buy a new car.

Trường hợp 4: Sau Wish/If only (ở quá khứ)

Khi mệnh đề chính là “He wished that…” hoặc “She wished…”, thì của động từ trong mệnh đề sau “that” tuân theo quy tắc của câu ước ở quá khứ/quá khứ hoàn thành, không phải quy tắc lùi thì thông thường.

Ví dụ: He wished that he had studied harder for the exam.

Trường hợp 5: Sau một số động từ như would rather, it is time/high time

Các cấu trúc này có quy tắc chia thì riêng.

Ví dụ: She said that it was time they went home.

Thực Hành và Luyện Tập Chuyên Đề Sự Phối Hợp Thì

Để thành thạo Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Sự Phối Hợp Thì–The Sequence Of Tenses, cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên. Hãy tìm các bài tập về câu tường thuật, viết lại câu, hoặc các bài đọc hiểu có chứa câu phức để phân tích và áp dụng quy tắc phối hợp thì. Chú ý đến thì của động từ trong mệnh đề chính để xác định liệu có cần lùi thì ở mệnh đề phụ hay không, và đặc biệt cẩn trọng với các trường hợp ngoại lệ.

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và áp dụng chính xác quy tắc này trong mọi tình huống.

Kết Luận

Nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 4 Sự Phối Hợp Thì–The Sequence Of Tenses là bước đệm quan trọng để bạn làm chủ ngữ pháp Tiếng Anh, tự tin hơn trong giao tiếp và đặc biệt là đạt kết quả tốt trong các kỳ thi quan trọng như thi tốt nghiệp THPT. Hãy ôn tập kỹ lưỡng các quy tắc cơ bản, các trường hợp ngoại lệ và dành thời gian làm bài tập thực hành. Chúc các bạn học tốt và thành công!

4.9/5 - (81 bình chọn)

Xem tài liệu online

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC