Mục lục
Bài Tập Trắc Nghiệm Cấu Tạo Từ Và Từ Loại 2 Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết
Chào các bạn học sinh, sinh viên và những ai đang ôn thi tốt nghiệp! Hiểu rõ về cấu tạo từ và từ loại trong tiếng Anh là chìa khóa để chinh phục mọi bài kiểm tra, đặc biệt là các dạng bài tập trắc nghiệm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chuyên sâu về cấu tạo từ và từ loại 2 trong tiếng Anh, kèm theo bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết, giúp các bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Cấu Tạo Từ Và Từ Loại
Cấu tạo từ (word formation) liên quan đến cách các từ được hình thành, bao gồm tiền tố (prefix), hậu tố (suffix), và gốc từ (root word). Từ loại (part of speech) lại chỉ chức năng ngữ pháp của từ trong câu như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ, liên từ, v.v. Việc hiểu rõ cả hai khía cạnh này giúp bạn không chỉ nhận diện đúng từ mà còn sử dụng chúng một cách chính xác trong văn viết và văn nói. Đặc biệt, khi đối mặt với các bài tập trắc nghiệm yêu cầu điền từ hoặc chọn từ đúng ngữ pháp, kiến thức về cấu tạo từ và từ loại trở nên vô cùng quan trọng.
Chinh Phục Bài Tập Trắc Nghiệm Cấu Tạo Từ Và Từ Loại 2
Phần này sẽ tập trung vào các dạng bài tập phổ biến và thử thách nhất, giúp bạn nâng cao kỹ năng làm bài tập trắc nghiệm cấu tạo từ và từ loại 2 trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ đi qua các ví dụ cụ thể, phân tích cách giải và cung cấp đáp án cùng lời giải chi tiết.
Dạng 1: Nhận Biết Từ Loại
Bài tập dạng này thường yêu cầu bạn xác định từ loại của một từ cho sẵn hoặc chọn từ có loại tương ứng với từ trong câu hỏi. Ví dụ:
Câu hỏi: Choose the word that has the same part of speech as the underlined word:
She speaks beautifully.
A. quick B. happily C. good D. slow
Đáp án: B
Giải thích: Từ “beautifully” là một trạng từ (adverb) vì nó bổ nghĩa cho động từ “speaks”. Trong các lựa chọn, “happily” cũng là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ trong một câu khác.
Dạng 2: Biến Đổi Từ (Word Formation)
Ở dạng này, bạn cần biến đổi một từ gốc thành một từ loại khác (ví dụ: động từ thành danh từ, tính từ thành trạng từ) để điền vào chỗ trống. Điều này đòi hỏi bạn phải biết các tiền tố, hậu tố phổ biến.
Câu hỏi: Complete the sentence with the correct form of the word provided:
His generosity was admired by all.
A. generous B. generously C. generate D. generation
Đáp án: A
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ để làm chủ ngữ cho động từ “was admired”. Từ “generosity” (sự hào phóng) là danh từ. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu điền dạng đúng của từ “generous”. Từ “generous” là một tính từ, nhưng trong ngữ cảnh này, chúng ta cần một danh từ. Xem lại câu hỏi: “His ____ was admired by all”. Từ cần điền là danh từ. Từ gốc là “generous” (tính từ). Dạng danh từ của nó là “generosity”. Tuy nhiên, lựa chọn A là “generous” (tính từ). Có lẽ câu hỏi gốc có sự nhầm lẫn hoặc ví dụ cần điều chỉnh. Giả sử từ cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ khác, hoặc động từ. Nếu câu là “He is ____”, thì đáp án A. Nếu câu là “He acted ____”, thì đáp án B. Nếu câu là “His ____ made him popular”, ta cần danh từ “generosity”. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn và yêu cầu “dạng đúng của từ”, và “His ____ was admired”, thì ta cần một danh từ. Giả sử từ gốc là “generous”, ta cần “generosity”. Nhưng “generosity” không có trong lựa chọn. Hãy xem lại các lựa chọn: A. generous (tính từ), B. generously (trạng từ), C. generate (động từ), D. generation (danh từ). Câu “His ____ was admired by all” cần một danh từ. Trong các lựa chọn, chỉ có D là danh từ “generation”. Tuy nhiên, ngữ nghĩa không phù hợp. Có khả năng câu hỏi có lỗi hoặc từ gốc ban đầu khác. Giả sử từ gốc là “generous” và yêu cầu biến đổi thành danh từ. Đáp án đúng phải là “generosity”. Nếu ta phải chọn trong 4 đáp án A, B, C, D và từ gốc là “generous” nhưng câu yêu cầu danh từ. Ta xem lại ví dụ gốc: “His generosity was admired by all.”. Từ gốc không cho. Nếu câu là: “He is a very ______ person.” thì đáp án A. “He spoke ______.” thì đáp án B. “They plan to ______ new jobs.” thì đáp án C. “The next ______ will be important.” thì đáp án D.
Do có sự không nhất quán trong ví dụ, chúng ta sẽ sửa lại ví dụ để làm rõ hơn về cấu tạo từ.
Ví dụ sửa đổi:
Complete the sentence with the correct form of the word provided:
The government is trying to ______ economic growth. (generate)
A. generous B. generously C. generate D. generation
Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống đứng sau “to”, cần một động từ nguyên mẫu. “generate” là động từ, có nghĩa là tạo ra, sản xuất. Các lựa chọn khác là tính từ, trạng từ và danh từ, không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp.
Complete the sentence with the correct form of the word provided:
She is a ______ person. (generous)
A. generous B. generously C. generate D. generation
Đáp án: A
Giải thích: Chỗ trống đứng sau “a” và trước danh từ “person”, cần một tính từ để bổ nghĩa. “generous” là tính từ, có nghĩa là rộng rãi, hào phóng.
Complete the sentence with the correct form of the word provided:
He donated ______ to the charity. (generous)
A. generous B. generously C. generate D. generation
Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống đứng sau động từ “donated”, cần một trạng từ để bổ nghĩa cho hành động đó. “generously” là trạng từ, có nghĩa là một cách rộng rãi, hào phóng.
Complete theபடுத்தவும்:
The ______ of new ideas is important for progress. (generate)
A. generous B. generously C. generate D. generation
Đáp án: D
Giải thích: Chỗ trống đứng đầu câu và là chủ ngữ của động từ “is”. Cần một danh từ. “generation” là danh từ, có nghĩa là sự tạo ra, thế hệ. Trong ngữ cảnh này, “generation of new ideas” có nghĩa là sự sản sinh ra các ý tưởng mới.