Cải Thiện Ngữ Pháp: Bài Tập Kiểm Tra Cách Dùng Be Have Do Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

19 lượt xem

Cải Thiện Ngữ Pháp: Bài Tập Kiểm Tra Cách Dùng Be Have Do Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

Bạn đang băn khoăn về cách sử dụng động từ “be”, “have”, và “do” trong tiếng Anh? Đây là ba động từ cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng, xuất hiện hầu hết trong mọi cấu trúc câu. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp. Chính vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề cực kỳ hữu ích: Bài Tập Kiểm Tra Cách Dùng Be Have Do Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết. Bộ bài tập này được thiết kế đặc biệt để giúp các bạn học sinh, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông, củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi quan trọng.

Lý Thuyết Cơ Bản Về Be, Have, Do – Nền Tảng Vững Chắc

Trước khi đi sâu vào các bài tập vận dụng, chúng ta hãy cùng ôn lại một chút về lý thuyết cơ bản của ba động từ này. Việc hiểu rõ chức năng và cách chia của chúng là chìa khóa để làm đúng các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.

Động Từ “To Be” – Hiện Diện Mọi Nơi

Động từ “to be” (là, thì, ở) là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất. Nó được dùng để diễn tả trạng thái, tính chất, nghề nghiệp hoặc vị trí của chủ ngữ. “To be” có thể là động từ chính hoặc trợ động từ trong các thì tiếp diễn hay câu bị động. Ví dụ: “She is a student.” (Cô ấy là một học sinh.)

Động Từ “To Have” – Sở Hữu Và Hành Động

“To have” (có) chủ yếu dùng để chỉ sự sở hữu hoặc một mối quan hệ. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là trợ động từ trong các thì hoàn thành. Ví dụ: “I have a new book.” (Tôi có một cuốn sách mới.) hoặc “They have finished their homework.” (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Trợ Động Từ “To Do” – Đa Năng Trong Câu

“To do” (làm) vừa có thể là động từ chính (làm một việc gì đó) vừa là trợ động từ trong câu phủ định, câu hỏi của các thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn) và để nhấn mạnh hành động. Ví dụ: “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?) hoặc “She doesn’t like coffee.” (Cô ấy không thích cà phê.)

Bài Tập Vận Dụng: “Bài Tập Kiểm Tra Cách Dùng Be Have Do Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết”

Giờ là lúc áp dụng kiến thức vào thực hành! Dưới đây là các bài tập được chọn lọc kỹ càng, giúp bạn kiểm tra và củng cố cách dùng “be”, “have”, “do” một cách hiệu quả. Hãy làm thật kỹ trước khi xem đáp án nhé.

Phần 1: Điền Từ Thích Hợp (Be/Have/Do)

Điền vào chỗ trống dạng đúng của “be”, “have” hoặc “do”.

  1. She _______ a doctor.
  2. They _______ not understand the lesson.
  3. We _______ lived here for five years.
  4. _______ you finished your work?
  5. He _______ his homework every evening.

Phần 2: Sửa Lỗi Sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có).

  1. I has a new car.
  2. She don’t like pizza.
  3. They are go to the park.
  4. He is a lot of friends.
  5. Did she went to school yesterday?

Phần 3: Chia Động Từ Trong Ngoặc

Chia động từ trong ngoặc cho phù hợp với ngữ cảnh.

  1. My brother (be) _______ very tall.
  2. They (have) _______ dinner at 7 PM yesterday.
  3. (Do) _______ you often (do) _______ morning exercises?
  4. We (not be) _______ at home last night.
  5. She (not do) _______ her chores yet.

Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết – Hiểu Sâu Hơn Từng Lỗi Sai

Sau khi đã hoàn thành các bài tập, hãy cùng đối chiếu với đáp án và lời giải chi tiết dưới đây. Đừng chỉ xem đáp án đúng mà hãy cố gắng hiểu tại sao lại chọn đáp án đó, và tại sao các lựa chọn khác lại sai. Đây chính là cách tốt nhất để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Đáp Án Phần 1

  1. She is a doctor. (Be: diễn tả nghề nghiệp)
  2. They do not understand the lesson. (Do: trợ động từ phủ định cho động từ thường)
  3. We have lived here for five years. (Have: trợ động từ thì hiện tại hoàn thành)
  4. Have you finished your work? (Have: trợ động từ câu hỏi thì hiện tại hoàn thành)
  5. He does his homework every evening. (Do: động từ chính, chia theo ngôi thứ ba số ít)

Đáp Án Phần 2

  1. I have a new car. (Sai: “I” đi với “have”, không phải “has”)
  2. She doesn’t like pizza. (Sai: “She” đi với “doesn’t”, không phải “don’t”)
  3. They are going to the park. (Sai: “are” + V-ing cho thì hiện tại tiếp diễn)
  4. He has a lot of friends. (Sai: “has” dùng cho sở hữu, không dùng “is” trong trường hợp này)
  5. Did she go to school yesterday? (Sai: “did” + V nguyên mẫu)

Đáp Án Phần 3

  1. My brother is very tall. (Be: diễn tả tính chất)
  2. They had dinner at 7 PM yesterday. (Have: động từ chính ở quá khứ đơn)
  3. Do you often do morning exercises? (Do: trợ động từ câu hỏi và động từ chính ở hiện tại đơn)
  4. We were not at home last night. (Be: chia quá khứ cho “we”)
  5. She has not done her chores yet. (Have: trợ động từ thì hiện tại hoàn thành, “do” chuyển thành “done”)

Mẹo Nhỏ Để Nắm Vững Cách Dùng Be, Have, Do

Để thực sự làm chủ cách dùng “be”, “have”, “do” và các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác, hãy áp dụng những mẹo sau:

  • Thực hành đều đặn: Làm nhiều bài tập kiểm tra cách dùng “be have do” sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
  • Đọc tài liệu tiếng Anh: Đọc sách báo, truyện tiếng Anh giúp bạn tiếp xúc với ngữ pháp một cách tự nhiên.
  • Tự tạo câu: Hãy thử đặt các câu của riêng mình sử dụng “be”, “have”, “do” để luyện tập tư duy.
  • Tìm kiếm thêm nguồn: Luôn tìm kiếm các “Bài Tập Kiểm Tra Cách Dùng Be Have Do Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết” khác để đa dạng hóa bài tập.

Kết Luận

Hy vọng rằng bộ Bài Tập Kiểm Tra Cách Dùng Be Have Do Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết này đã giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng ba động từ quan trọng này. Việc ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và thực hành liên tục. Đừng ngần ngại làm lại các bài tập này nhiều lần, hoặc tìm kiếm thêm các tài liệu luyện thi tiếng Anh để nâng cao trình độ. Chúc các bạn học tập tốt và đạt được kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới!

4.9/5 - (99 bình chọn)

Xem tài liệu online