Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ – The Orders Of The Adjectives

24 lượt xem

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ – The Orders Of The Adjectives

Chào mừng các bạn đến với chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh quan trọng giúp bạn ghi điểm cao trong các kỳ thi: Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ – The Orders Of The Adjectives. Việc sắp xếp tính từ theo đúng thứ tự không chỉ giúp câu văn trở nên mượt mà, chính xác mà còn thể hiện sự nắm vững ngữ pháp của bạn. Chuyên đề này sẽ đi sâu vào quy tắc vàng để bạn không bao giờ nhầm lẫn về vị trí của tính từ trong câu.

Tầm Quan Trọng Của Trật Tự Tính Từ Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Khi miêu tả một danh từ bằng nhiều tính từ, bạn không thể đặt chúng một cách tùy tiện. Tiếng Anh có một quy tắc ngầm về thứ tự sắp xếp các loại tính từ khác nhau. Nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ này là chìa khóa để bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt quan trọng cho các bạn học sinh đang ôn thi ngữ pháp.

Quy Tắc Vàng Về Trật Tự Của Tính Từ (OSASCOMP)

Trật tự chuẩn của tính từ đứng trước danh từ thường tuân theo quy tắc viết tắt OSASCOMP. Đây là công cụ ghi nhớ cực kỳ hữu ích cho Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ. Chúng ta cùng phân tích từng thành phần nhé:

O – Opinion (Ý kiến)

Các tính từ thể hiện quan điểm, nhận xét chủ quan của người nói hoặc viết. Ví dụ: beautiful, ugly, lovely, delicious, interesting, boring.

S – Size (Kích cỡ)

Các tính từ chỉ kích thước. Ví dụ: big, small, large, tiny, huge, short, tall.

A – Age (Tuổi tác)

Các tính từ chỉ tuổi hoặc độ mới cũ. Ví dụ: old, new, young, ancient, modern.

S – Shape (Hình dạng)

Các tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: round, square, oval, rectangular, flat.

C – Color (Màu sắc)

Các tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: red, black, blue, green, white, yellow.

O – Origin (Nguồn gốc, xuất xứ)

Các tính từ chỉ nơi chốn, quốc tịch. Ví dụ: Vietnamese, American, French, Italian, eastern.

M – Material (Chất liệu)

Các tính từ chỉ chất liệu tạo nên vật. Ví dụ: wooden, metal, silk, plastic, gold.

P – Purpose (Mục đích)

Các tính từ (thường là danh động từ – V-ing) chỉ mục đích sử dụng của danh từ. Ví dụ: sleeping (bag), writing (desk), swimming (pool).

Ví Dụ Minh Họa Về Trật Tự Tính Từ

Áp dụng quy tắc OSASCOMP vào thực tế của Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ:

– A beautiful large old round black French wooden writing desk.

Giải thích: beautiful (Opinion) > large (Size) > old (Age) > round (Shape) > black (Color) > French (Origin) > wooden (Material) > writing (Purpose) > desk (Noun).

– An interesting small new square blue Italian silk sleeping bag.

Giải thích: interesting (Opinion) > small (Size) > new (Age) > square (Shape) > blue (Color) > Italian (Origin) > silk (Material) > sleeping (Purpose) > bag (Noun).

Lưu ý: Không phải lúc nào một danh từ cũng đi kèm với đầy đủ 8 loại tính từ này. Khi chỉ có một vài tính từ, bạn chỉ cần sắp xếp chúng theo đúng vị trí tương ứng trong chuỗi OSASCOMP.

Những Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục

Lỗi phổ biến nhất khi học Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ là sắp xếp sai thứ tự các tính từ. Để khắc phục, hãy luôn ghi nhớ quy tắc OSASCOMP và luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng phân loại tính từ trước khi đặt chúng vào câu.

Lời Khuyên Để Nắm Vững Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ

Cách tốt nhất để thành thạo Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ là thực hành thật nhiều. Hãy làm các bài tập sắp xếp tính từ, viết câu sử dụng nhiều tính từ miêu tả và kiểm tra lại bằng quy tắc OSASCOMP. Đọc sách báo, truyện tiếng Anh cũng giúp bạn quen thuộc với cách người bản xứ sử dụng trật tự tính từ.

Kết Luận

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 12 Trật Tự Của Tính Từ – The Orders Of The Adjectives là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng mà bạn cần nắm chắc. Với quy tắc OSASCOMP cùng sự luyện tập chăm chỉ, bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng và nhận biết đúng thứ tự của các tính từ. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và thành công!

4.9/5 - (52 bình chọn)

Xem tài liệu online