Chào mừng các bạn đến với chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào Chuyên Đề 21 Đảo Ngữ (Inversions) – một trong những cấu trúc đặc biệt và quan trọng bậc nhất, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Nắm vững đảo ngữ không chỉ giúp bạn làm tốt các dạng bài tập ngữ pháp khó mà còn làm cho câu văn, câu nói của bạn trở nên ấn tượng và trang trọng hơn rất nhiều.
Vậy, đảo ngữ là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Hãy cùng khám phá nhé!
Mục lục
Đảo Ngữ (Inversions) Là Gì Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh?
Đảo ngữ đơn giản là việc đảo ngược vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ hoặc trợ động từ trong câu. Thay vì cấu trúc S + V thông thường, trong câu đảo ngữ, một thành phần khác (thường là trạng từ, cụm trạng từ, hoặc một phần của động từ) được đặt lên đầu câu, sau đó đến trợ động từ/động từ “to be”/động từ khuyết thiếu, rồi mới đến chủ ngữ và động từ chính (nếu có).
Mục đích chính của việc sử dụng đảo ngữ là để nhấn mạnh thành phần được đảo lên đầu câu, tạo hiệu ứng tu từ hoặc đơn giản là tuân theo quy tắc ngữ pháp của một số cấu trúc đặc biệt.
Các Loại Cấu Trúc Đảo Ngữ Phổ Biến Nhất
Để làm chủ chuyên đề đảo ngữ này, bạn cần nắm vững các trường hợp sử dụng phổ biến. Dưới đây là những loại đảo ngữ mà bạn chắc chắn sẽ gặp trong quá trình học ngữ pháp Tiếng Anh và luyện thi.
Đảo ngữ với các Trạng từ Phủ định hoặc Nửa Phủ định
Đây là dạng đảo ngữ phổ biến nhất. Các trạng từ hoặc cụm trạng từ mang nghĩa phủ định hoặc nửa phủ định khi đứng ở đầu câu sẽ gây ra hiện tượng đảo ngữ. Các từ/cụm từ thường gặp bao gồm: never, hardly, scarcely, rarely, seldom, little, only (only then, only after, only when, only if…), nowhere, under no circumstances, on no account, by no means, in no way, no longer, neither, nor…
Cấu trúc chung:
Trạng từ phủ định/nửa phủ định + Trợ động từ/Động từ “to be”/Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ chính (nếu có)
Ví dụ:
Never have I seen such a beautiful sunset.
Hardly had he arrived when she started complaining.
Little did she know that he was planning a surprise party.
Only by working hard can you succeed.
Under no circumstances should you open that door.
Đảo ngữ với “No sooner… than” và “Hardly/Scarcely… when/before”
Hai cấu trúc này dùng để diễn tả hai hành động xảy ra nối tiếp nhau rất nhanh. Đảo ngữ xảy ra ở mệnh đề đầu tiên.
Cấu trúc:
No sooner + Had + S + V(P2) + than + S + V(quá khứ đơn)
Ví dụ: No sooner had they finished dinner than the phone rang.
Cấu trúc:
Hardly/Scarcely + Had + S + V(P2) + when/before + S + V(quá khứ đơn)
Ví dụ: Hardly had I closed my eyes when I fell asleep.
Đảo ngữ trong Câu điều kiện
Trong câu điều kiện loại 1, 2, 3, chúng ta có thể lược bỏ “If” và đảo ngữ để làm câu văn trang trọng hơn.
Câu điều kiện loại 1 (Thay “If” bằng “Should”):
Should + S + V(nguyên thể) (+ O), S + will/can/may + V(nguyên thể) (+ O)
Ví dụ: Should you need any help, please let me know.
Câu điều kiện loại 2 (Thay “If” bằng “Were”):
Were + S + to V(nguyên thể) (+ O), S + would/could/might + V(nguyên thể) (+ O)
Hoặc nếu động từ chính là “to be”:
Were + S (+ not) + Danh từ/Tính từ/Cụm giới từ (+ O), S + would/could/might + V(nguyên thể) (+ O)
Ví dụ: Were I you, I would apologize. / Were she to come, we would tell her the truth.
Câu điều kiện loại 3 (Thay “If” bằng “Had”):
Had + S + V(P2) (+ O), S + would/could/might + have + V(P2) (+ O)
Ví dụ: Had they studied harder, they would have passed the exam.
Đảo ngữ với “Not only… but also”
Khi “Not only” đứng ở đầu câu, đảo ngữ xảy ra ở mệnh đề chứa “Not only”.
Cấu trúc:
Not only + Trợ động từ/Động từ “to be”/Động từ khuyết thiếu + S + V… but also + S + V…
Ví dụ: Not only does he play the guitar well, but he also sings beautifully.
Đảo ngữ với “Not until”
Khi “Not until” hoặc “It is not until… that…” đứng ở đầu câu, đảo ngữ xảy ra ở mệnh đề chính đứng sau “that” (với cấu trúc “It is not until… that…”) hoặc ở mệnh đề sau “Not until” khi nó đứng một mình ở đầu câu.
Cấu trúc 1 (phổ biến hơn):
It is not until + Thời gian/Mệnh đề + that + S + V (Không đảo ngữ)
Ví dụ: It is not until midnight that he finished his work.
Cấu trúc 2 (đảo ngữ):
Not until + Thời gian/Mệnh đề + Trợ động từ/Động từ “to be”/Động từ khuyết thiếu + S + V
Ví dụ: Not until midnight did he finish his work.
Đảo ngữ với “So” và “Such”
Được dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ/trạng từ (với So) hoặc danh từ (với Such).
Cấu trúc với So (dành cho tính từ/trạng từ):
So + Tính từ/Trạng từ + Trợ động từ/Động từ “to be”/Động từ khuyết thiếu + S + that…
Ví dụ: So beautiful is she that everyone stares at her.
So quickly did he run that nobody could catch him.
Cấu trúc với Such (dành cho danh từ, ít phổ biến hơn dạng So đảo ngữ):
Such + be + S + (a/an) + N(s) + that…
Ví dụ: Such was the force of the storm that trees were uprooted.
Tại Sao Cần Nắm Vững Chuyên Đề Đảo Ngữ?
Việc thành thạo cấu trúc đảo ngữ mang lại nhiều lợi ích:
1. **Chinh phục các bài thi:** Đảo ngữ là dạng bài tập “tủ” trong các đề thi ngữ pháp, đặc biệt là thi THPT Quốc gia. Nắm vững giúp bạn ghi điểm ở những câu hỏi khó.
2. **Nâng cao khả năng viết:** Sử dụng đảo ngữ giúp câu văn của bạn đa dạng, sinh động và chuyên nghiệp hơn, thể hiện trình độ ngữ pháp tốt.
3. **Hiểu sâu sắc hơn về ngữ pháp Tiếng Anh:** Đảo ngữ là một phần quan trọng, giúp bạn nhìn nhận cấu trúc câu Tiếng Anh một cách linh hoạt.
Kết Luận Về Chuyên Đề 21 Đảo Ngữ
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá Chuyên Đề 21 Đảo Ngữ (Inversions) trong ngữ pháp Tiếng Anh. Đây là một chuyên đề đòi hỏi sự ghi nhớ cấu trúc và luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo.
Hãy ôn tập kỹ lưỡng các cấu trúc đảo ngữ phổ biến đã được trình bày ở trên. Luyện tập với các bài tập đảo ngữ đa dạng sẽ giúp bạn làm quen và phản xạ nhanh hơn khi gặp trong bài kiểm tra hay giao tiếp. Nắm vững chuyên đề đảo ngữ chính là bạn đã tiến thêm một bước dài trên con đường chinh phục môn Tiếng Anh và các kỳ thi quan trọng!
Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao!