Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25 – Nắm Vững Các Cấu Trúc Thông Dụng Cho Mọi Kỳ Thi

43 lượt xem

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25 – Nắm Vững Các Cấu Trúc Thông Dụng Cho Mọi Kỳ Thi

Xin chào các bạn thân mến! Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một trong những nền tảng quan trọng nhất để bạn có thể sử dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả, dù là trong giao tiếp hàng ngày hay đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Để giúp các bạn hệ thống hóa kiến thức và tự tin hơn, hôm nay chúng ta sẽ cùng đi sâu vào “Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25 Một Số Cấu Trúc Thông Dụng”. Chuyên đề này tập trung vào những cấu trúc câu xuất hiện dày đặc trong các bài tập và đề thi, việc nắm vững chúng là chìa khóa để bạn “ăn điểm” dễ dàng.

Những Cấu Trúc Thông Dụng Trong Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25

Trong phần này của “Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25”, chúng ta sẽ ôn lại một số cấu trúc ngữ pháp phổ biến và dễ gặp nhầm lẫn nhất. Hiểu rõ bản chất và cách dùng của từng cấu trúc sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai đáng tiếc.

Cấu Trúc “Used to” và Những Điều Cần Lưu Ý

Cấu trúc “used to” được dùng để diễn tả một thói quen, hành động hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + used to + V (nguyên thể)…
    Ví dụ: I used to play football when I was young. (Tôi từng chơi bóng đá khi còn trẻ.)
  • Phủ định: S + didn’t use to + V (nguyên thể)…
    Ví dụ: She didn’t use to like coffee, but now she drinks it every day. (Cô ấy từng không thích cà phê, nhưng giờ thì uống hàng ngày.)
  • Nghi vấn: Did + S + use to + V (nguyên thể)…?
    Ví dụ: Did you use to live here? (Bạn từng sống ở đây à?)

Lưu ý phân biệt với “be used to V-ing” (quen với việc gì) và “get used to V-ing” (dần quen với việc gì). Đây là những cấu trúc khác biệt hoàn toàn về nghĩa và cách dùng.

Ví dụ: I am used to waking up early now. (Bây giờ tôi đã quen với việc dậy sớm.) – He is getting used to the new environment. (Anh ấy đang dần quen với môi trường mới.)

Cấu Trúc “Wish” (Câu Ước)

Cấu trúc “wish” dùng để diễn tả mong muốn, ước vọng về một điều không có thật hoặc trái với thực tế ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

Có ba loại câu ước thường gặp:

  • Ước ở hiện tại (trái với thực tế hiện tại): S1 + wish(es) + S2 + V (quá khứ đơn) / were…
    Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn – thực tế tôi không cao.)
  • Ước ở quá khứ (trái với thực tế quá khứ): S1 + wish(es) + S2 + had + V3/ed…
    Ví dụ: She wishes she hadn’t forgotten her umbrella. (Cô ấy ước cô ấy đã không quên ô – thực tế là đã quên.)
  • Ước ở tương lai (mong muốn một điều sẽ xảy ra trong tương lai): S1 + wish(es) + S2 + would/could + V (nguyên thể)…
    Ví dụ: We wish it would stop raining tomorrow. (Chúng tôi ước ngày mai trời sẽ ngừng mưa.)

Một Số Dạng Cấu Trúc Câu Điều Kiện Quan Trọng

Câu điều kiện gồm mệnh đề điều kiện (If clause) và mệnh đề chính (main clause), dùng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc giả định.

  • Câu điều kiện loại 1 (Có thật ở hiện tại hoặc tương lai): If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên thể)…
    Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
  • Câu điều kiện loại 2 (Không có thật ở hiện tại): If + S + V (quá khứ đơn / were), S + would/could/might + V (nguyên thể)…
    Ví dụ: If I had a million dollars, I would buy a new car. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một chiếc xe mới – thực tế là không có.)
  • Câu điều kiện loại 3 (Không có thật ở quá khứ): If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed…
    Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi rồi – thực tế là không học chăm và trượt.)

Cấu Trúc Câu Bị Động (Passive Voice) Cơ Bản Cần Nhớ

Câu bị động được dùng khi chúng ta muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động, hơn là người hoặc vật thực hiện hành động đó.

Công thức chung: S + be + V3/ed (+ by O)…

Động từ “be” sẽ chia theo thì của câu chủ động ban đầu. Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: Am/Is/Are + V3/ed
    Ví dụ: The house is cleaned every day. (Ngôi nhà được dọn dẹp hàng ngày.)
  • Quá khứ đơn: Was/Were + V3/ed
    Ví dụ: The letter was sent yesterday. (Lá thư đã được gửi ngày hôm qua.)
  • Hiện tại hoàn thành: Have/Has + been + V3/ed
    Ví dụ: The work has been finished. (Công việc đã được hoàn thành.)

Việc chuyển đổi giữa câu chủ động và bị động là kỹ năng quan trọng trong các bài kiểm tra ngữ pháp.

Cấu Trúc Với Các Động Từ Đặc Biệt (V-ing / To V)

Trong tiếng Anh, có những động từ theo sau bởi V-ing, có những động từ theo sau bởi To V, và có cả những động từ có thể theo sau bởi cả hai nhưng nghĩa khác nhau. Nắm vững danh sách các động từ này là rất quan trọng.

  • Động từ + V-ing: enjoy, avoid, finish, mind, practice, suggest…
    Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  • Động từ + To V: agree, decide, hope, plan, refuse, want…
    Ví dụ: They decided to go to the cinema. (Họ quyết định đi xem phim.)
  • Động từ + V-ing / To V (khác nghĩa): remember, forget, stop, try…
    Ví dụ: Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé – nhắc nhở). I remember locking the door. (Tôi nhớ đã khóa cửa rồi – hồi tưởng lại).

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Các Cấu Trúc Này Trong “Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25”

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc thông dụng được giới thiệu trong “Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25 Một Số Cấu Trúc Thông Dụng” mang lại nhiều lợi ích. Đối với học sinh, sinh viên, đặc biệt là những bạn chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia, đây là những kiến thức nền tảng giúp giải quyết các dạng bài tập về chia động từ, viết lại câu, tìm lỗi sai một cách nhanh chóng và chính xác. Đối với người học giao tiếp, việc sử dụng đúng các cấu trúc này giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên, chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn.

Hy vọng rằng bài viết này, tập trung vào “Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 25”, đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về một số cấu trúc thông dụng nhất. Ngữ pháp là một chặng đường dài, đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Đừng ngần ngại tìm kiếm thêm các bài tập về những cấu trúc này để thực hành nhé. Chúc các bạn luôn học tốt và đạt được mục tiêu của mình!

Lưu ý: Các thẻ hình ảnh trong bài viết này chỉ là ví dụ cấu trúc. Nếu bạn có ảnh minh họa với URL gốc, hãy thay thế phần bình luận bằng thẻ <img> tương ứng, giữ nguyên URL gốc, thêm thuộc tính alt và thẻ <figcaption> theo cấu trúc đã bình luận.

4.8/5 - (39 bình chọn)

Xem tài liệu online

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC