Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu – Modal Verbs | Nắm Vững Chỉ Với Bài Viết Này!

24 lượt xem

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu – Modal Verbs | Nắm Vững Chỉ Với Bài Viết Này!

Chào mừng các bạn quay trở lại với series Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng và thú vị: Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu – Modal Verbs. Nắm vững các động từ khuyết thiếu không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài thi quan trọng.

Động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là Modal Verbs, là những “trợ thủ đắc lực” cho động từ chính, giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, hay dự đoán. Khác với động từ thường, Modal Verbs có những đặc điểm rất riêng mà chúng ta cần lưu ý.

Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) Là Gì? Đặc Điểm Nhận Biết

Động từ khuyết thiếu là một nhóm các động từ đặc biệt trong tiếng Anh, luôn đứng trước động từ chính (thường ở dạng nguyên thể không “to”) để bổ sung ý nghĩa. Chúng không thể đứng một mình làm động từ chính trong câu (trừ trường hợp trả lời ngắn gọn).

Đặc Điểm Nổi Bật Của Modal Verbs:

  • Không thêm “-s” ở ngôi thứ ba số ít (He cans, She musts là sai).
  • Sau Modal Verbs, động từ chính thường ở dạng nguyên thể (bare infinitive) trừ “ought to”.
  • Không cần trợ động từ “do/does/did” khi thành lập câu phủ định hay câu hỏi. Chỉ cần thêm “not” sau Modal Verb hoặc đảo Modal Verb lên trước chủ ngữ.
  • Chúng không có các dạng thức như V-ing, quá khứ phân từ (P.P). Quá khứ của một số Modal Verbs là những từ khác (ví dụ: Can -> Could).

Các Động Từ Khuyết Thiếu Thường Gặp và Cách Dùng Chi Tiết

Để nắm vững Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu – Modal Verbs, chúng ta hãy cùng điểm qua những động từ thông dụng nhất và cách dùng của chúng.

Can / Could

Can: Diễn tả khả năng (hiện tại/tương lai), sự cho phép, yêu cầu (không trang trọng).

Ví dụ: I can speak three languages. (Khả năng)

Ví dụ: You can go home now. (Cho phép)

Ví dụ: Can you help me? (Yêu cầu)

Could: Là dạng quá khứ của Can (diễn tả khả năng trong quá khứ), diễn tả khả năng (hiện tại/tương lai, kém chắc chắn hơn Can), yêu cầu (lịch sự hơn Can).

Ví dụ: When I was young, I could run very fast. (Khả năng trong quá khứ)

Ví dụ: It could rain tomorrow. (Khả năng)

Ví dụ: Could you please pass me the salt? (Yêu cầu lịch sự)

May / Might

May: Diễn tả khả năng có thể xảy ra (hiện tại/tương lai), sự cho phép (trang trọng hơn Can).

Ví dụ: It may be true. (Khả năng)

Ví dụ: You may use my phone. (Cho phép)

Might: Diễn tả khả năng có thể xảy ra nhưng kém chắc chắn hơn May, diễn tả lời gợi ý (khi không chắc chắn).

Ví dụ: She might come to the party, but I’m not sure. (Khả năng kém chắc chắn)

Ví dụ: You might try calling him later. (Gợi ý)

Must / Have to

Must: Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết (thường do bản thân người nói cảm thấy hoặc là quy định nội bộ), sự suy đoán logic (chắc chắn là).

Ví dụ: I must finish this report today. (Bắt buộc do bản thân)

Ví dụ: He hasn’t eaten all day. He must be hungry. (Suy đoán chắc chắn)

Have to: Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết (thường do quy định, luật lệ bên ngoài).

Ví dụ: Students have to wear uniforms at this school. (Bắt buộc do quy định)

Lưu ý: Mustn’t (cấm đoán) khác với Don’t have to (không cần thiết).

Should / Ought to

Should / Ought to: Diễn tả lời khuyên, bổn phận (nên làm gì).

Ví dụ: You should study harder. (Lời khuyên)

Ví dụ: We ought to respect our elders. (Bổn phận)

Will / Would

Will: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, lời hứa, quyết định ngay tại thời điểm nói, lời yêu cầu/đề nghị.

Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tương lai)

Ví dụ: I will help you. (Lời hứa)

Would: Diễn tả lời yêu cầu/đề nghị lịch sự hơn Will, thói quen trong quá khứ (hiện tại không còn), dùng trong câu điều kiện.

Ví dụ: Would you mind opening the window? (Yêu cầu lịch sự)

Ví dụ: When I was a child, I would often play in the garden. (Thói quen trong quá khứ)

Công Thức Chung Với Động Từ Khuyết Thiếu

Nắm vững công thức giúp bạn sử dụng Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu – Modal Verbs một cách chính xác:

Khẳng định: S + Modal Verb + V (nguyên thể) + …

Ví dụ: They can swim.

Phủ định: S + Modal Verb + not + V (nguyên thể) + …

Ví dụ: They cannot swim. / They can’t swim.

Nghi vấn: Modal Verb + S + V (nguyên thể) + …?

Ví dụ: Can they swim?

Tại Sao Cần Nắm Vững Chuyên Đề Động Từ Khuyết Thiếu?

Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu là nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh vì:

  • Giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác và đa dạng hơn.
  • Là phần kiến thức thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp và các kỳ thi tiếng Anh từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là các bài thi chuyển cấp hoặc thi tốt nghiệp THPT.
  • Cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết khi bạn hiểu đúng nghĩa và cách dùng của chúng.

Kết Luận

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 6 Động Từ Khuyết Thiếu – Modal Verbs là một mảng kiến thức không thể bỏ qua. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, đặc điểm và cách dùng chi tiết của từng động từ khuyết thiếu phổ biến, cùng với việc luyện tập thường xuyên, bạn chắc chắn sẽ sử dụng chúng một cách thành thạo.

Hãy dành thời gian ôn tập kỹ lưỡng chuyên đề này để củng cố nền tảng ngữ pháp của mình nhé! Chúc các bạn học tốt!

4.9/5 - (69 bình chọn)

Xem tài liệu online

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC