Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) – Toàn Tập Từ A-Z Cho Học Sinh THPT

21 lượt xem

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) – Chuyên Đề 22 Quan Trọng Cho Luyện Thi THPT Quốc Gia

Chào mừng các bạn học sinh yêu Tiếng Anh, đặc biệt là những bạn đang gấp rút ôn luyện cho kỳ thi THPT Quốc gia! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một trong những chuyên đề ngữ pháp “xương sống”, cực kỳ quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi: Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 22 Mệnh Đề Quan Hệ-Relative Clauses. Nắm vững chuyên đề này không chỉ giúp bạn làm bài tốt hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói Tiếng Anh.

Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) Là Gì Và Vì Sao Quan Trọng Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh?

Mệnh Đề Quan Hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một loại mệnh đề phụ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó (gọi là tiền ngữ). Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc một trạng từ quan hệ (where, when, why).

Chức năng chính của Mệnh Đề Quan Hệ

Chức năng cơ bản nhất của mệnh đề quan hệ là cung cấp thêm thông tin về tiền ngữ, giúp câu văn rõ nghĩa, chi tiết và mạch lạc hơn. Thay vì dùng hai câu đơn ngắn, chúng ta có thể kết hợp lại thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ. Điều này đặc biệt hữu ích khi viết luận hoặc các đoạn văn phức tạp hơn.

Phân Loại và Cách Sử Dụng Chi Tiết Trong Chuyên Đề Mệnh Đề Quan Hệ

Đại Từ Quan Hệ và Cách Dùng

Đây là những từ phổ biến nhất mở đầu cho mệnh đề quan hệ:

Who: Dùng thay cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: The man

who

is standing there is my teacher.

Whom: Dùng thay cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ. Ít thông dụng hơn “who” hoặc “that” trong văn nói hiện đại.

Ví dụ: The woman

whom

you met yesterday is my aunt.

Which: Dùng thay cho danh từ chỉ vật hoặc con vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: The book

which

is on the table is mine.

That: Dùng thay cho cả người và vật. Có thể thay thế “who”, “whom”, “which” trong mệnh đề quan hệ xác định.

Ví dụ: This is the car

that

I want to buy.

Whose: Dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật, theo sau là một danh từ.

Ví dụ: I know the girl

whose

brother is a famous singer.

Trạng Từ Quan Hệ và Cách Dùng

Trạng từ quan hệ dùng thay thế cho trạng ngữ chỉ nơi chốn, thời gian, lý do:

Where: Thay cho nơi chốn (tương đương with/at/in + which).

Ví dụ: This is the house

where

I was born.

When: Thay cho thời gian (tương đương at/on/in + which).

Ví dụ: I remember the day

when

we first met.

Why: Thay cho lý do (thường đi sau “the reason”, tương đương for + which).

Ví dụ: Tell me the reason

why

you were late.

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Nếu bỏ đi mệnh đề này, nghĩa của câu sẽ không rõ ràng hoặc sai lệch. Mệnh đề này KHÔNG dùng dấu phẩy để ngăn cách và có thể dùng “that” thay thế cho “who”, “whom”, “which”.

Ví dụ: Students

who

study hard will pass the exam. (Mệnh đề “who study hard” giúp xác định nhóm học sinh nào sẽ đỗ)

Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không thiết yếu để xác định danh từ. Danh từ đứng trước thường là danh từ riêng, danh từ có tính từ sở hữu (my, his, her…) hoặc this/that/these/those đứng trước. Mệnh đề này LUÔN dùng dấu phẩy để ngăn cách và KHÔNG được dùng “that”.

Ví dụ: My brother,

who

lives in Hanoi, is a doctor. (Thông tin “who lives in Hanoi” chỉ bổ sung thêm, nếu bỏ đi câu vẫn hiểu “My brother is a doctor”).

Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ: Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng Ngữ Pháp Tiếng Anh

Một kỹ thuật quan trọng để câu văn gọn gàng hơn là rút gọn mệnh đề quan hệ. Có ba cách rút gọn chính:

Sử dụng V-ing: Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động.

Ví dụ: The man

who is sitting

next to me is my uncle. -> The man

sitting

next to me is my uncle.

Sử dụng V-ed/P2: Áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.

Ví dụ: The book

which was written

by Shakespeare is famous. -> The book

written

by Shakespeare is famous.

Sử dụng To-V: Áp dụng sau các cấu trúc như the first/second/last/only, so sánh nhất, hoặc khi có mục đích.

Ví dụ: He is the first person

who arrived

here. -> He is the first person

to arrive

here.

Những Lỗi Thường Gặp Với Mệnh Đề Quan Hệ và Cách Khắc Phục

Học sinh thường mắc lỗi khi xác định loại mệnh đề (xác định hay không xác định) để dùng dấu phẩy hoặc dùng “that”, hoặc nhầm lẫn giữa “who”, “whom”, “whose”, “which”. Cách khắc phục là luyện tập thật nhiều các bài tập về Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Mệnh Đề Quan Hệ, đặc biệt là các dạng bài thường gặp trong đề thi THPT Quốc gia.

Kết Luận Về Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Mệnh Đề Quan Hệ

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 22 Mệnh Đề Quan Hệ-Relative Clauses. Việc thành thạo chuyên đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các kỳ thi quan trọng mà còn là nền tảng vững chắc để giao tiếp và sử dụng Tiếng Anh hiệu quả. Hãy dành thời gian ôn tập và làm thật nhiều bài tập liên quan đến Mệnh Đề Quan Hệ nhé!

4.9/5 - (71 bình chọn)

Xem tài liệu online