Khám Phá Ngữ Pháp: Bài Tập Kiểm Tra Phân Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

18 lượt xem

Khám Phá Ngữ Pháp: Bài Tập Kiểm Tra Phân Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

Phân từ (Participles) là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường gây bối rối cho nhiều học sinh. Việc nắm vững cách sử dụng phân từ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT. Để giúp các bạn học sinh củng cố kiến thức và tự tin hơn, bài viết này sẽ cung cấp một bộ Bài Tập Kiểm Tra Phân Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết, giúp bạn ôn luyện và hiểu sâu hơn về chủ điểm ngữ pháp này.

Phân Từ Là Gì? Vì Sao Phân Từ Quan Trọng Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh?

Phân từ là một dạng của động từ nhưng lại có thể hoạt động như một tính từ hoặc một phần của động từ trong câu. Chúng mang ý nghĩa mô tả hoặc chỉ ra trạng thái, hành động của chủ thể. Trong tiếng Anh, có hai loại phân từ chính: phân từ hiện tại (Present Participle) và phân từ quá khứ (Past Participle). Việc hiểu rõ và sử dụng đúng phân từ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích và mạch lạc hơn, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Các Loại Phân Từ Cơ Bản Và Cách Dùng

Phân Từ Hiện Tại (Present Participle – V-ing)

Phân từ hiện tại được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào sau động từ nguyên mẫu (V-ing). Nó được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Tạo thành các thì tiếp diễn: I am reading a book.
  • Đóng vai trò là tính từ: The movie was boring. (Bộ phim thật nhàm chán)
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động: The boy playing outside is my brother. (Thay vì: The boy who is playing outside is my brother.)
  • Đóng vai trò trạng ngữ chỉ cách thức, kết quả: He left the room, singing loudly.

Phân Từ Quá Khứ (Past Participle – V3/ed)

Phân từ quá khứ thường có đuôi “-ed” đối với động từ có quy tắc, hoặc là dạng thứ ba (V3) của động từ bất quy tắc. Phân từ quá khứ được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Tạo thành các thì hoàn thành: She has finished her homework.
  • Tạo thành thể bị động: The car was repaired yesterday.
  • Đóng vai trò là tính từ: I felt exhausted after work. (Tôi cảm thấy kiệt sức sau giờ làm.)
  • Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động: The book written by him is very popular. (Thay vì: The book which was written by him is very popular.)
  • Rút gọn mệnh đề trạng ngữ: Taken by surprise, she couldn’t say a word.

Ứng Dụng Của Phân Từ Trong Câu

Phân Từ Đóng Vai Trò Là Tính Từ

Cả phân từ hiện tại và phân từ quá khứ đều có thể đóng vai trò như tính từ để mô tả danh từ. Ví dụ: a charming smile (nụ cười quyến rũ), a broken window (cửa sổ bị vỡ). Đây là một trong những ứng dụng phổ biến và quan trọng của phân từ, giúp câu văn giàu hình ảnh hơn.

Cụm Phân Từ Rút Gọn Mệnh Đề

Đây là một kỹ thuật ngữ pháp nâng cao giúp câu văn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn. Cụm phân từ có thể rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề trạng ngữ, giúp tránh lặp từ và làm cho câu gọn hơn. Ví dụ: Knowing the answer, she easily passed the test. (Vì biết câu trả lời, cô ấy dễ dàng vượt qua bài kiểm tra.)

Phân Từ Trong Các Thì Tiếp Diễn và Bị Động

Phân từ là thành phần không thể thiếu trong cấu trúc các thì tiếp diễn (V-ing) và các cấu trúc bị động (V3/ed), tạo nên sự đa dạng và chính xác trong việc diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động.

Bài Tập Kiểm Tra Phân Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

Để kiểm tra và củng cố kiến thức về phân từ, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Sau khi làm xong, hãy so sánh với đáp án và lời giải chi tiết để hiểu rõ hơn.

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

1. The boy ______ (sit) next to me is my brother.
A. sits B. sitting C. sat D. to sit

2. ______ (surprise) by the news, she burst into tears.
A. Surprising B. Surprised C. To surprise D. Surprise

3. The car ______ (park) outside is mine.
A. parking B. parked C. to park D. parks

4. Having ______ (finish) his homework, he went out to play.
A. finished B. finishing C. finish D. to finish

5. I saw him ______ (cross) the road.
A. crossed B. crosses C. crossing D. to cross

Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết:

1. B. sitting. Giải thích: “sitting next to me” là cụm phân từ hiện tại (present participle phrase) rút gọn mệnh đề quan hệ “who is sitting next to me”, bổ nghĩa cho “The boy”. Hành động “sitting” mang nghĩa chủ động, mô tả trực tiếp người thực hiện.

2. B. Surprised. Giải thích: “Surprised by the news” là cụm phân từ quá khứ (past participle phrase) rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mang nghĩa bị động: “Because she was surprised by the news”. Cô ấy bị tin tức làm cho bất ngờ, không phải tự gây bất ngờ.

3. B. parked. Giải thích: “parked outside” là cụm phân từ quá khứ (past participle phrase) rút gọn mệnh đề quan hệ “which is parked outside”, mang nghĩa bị động, bổ nghĩa cho “The car”. Chiếc xe được đỗ, không phải tự đỗ.

4. A. finished. Giải thích: “Having finished” là phân từ hoàn thành (perfect participle), diễn tả hành động hoàn tất trước một hành động khác. Trong câu này, việc hoàn thành bài tập xảy ra trước khi anh ấy đi chơi. Đây là cấu trúc rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

5. C. crossing. Giải thích: “I saw him crossing the road” là cấu trúc với động từ tri giác (see) theo sau là tân ngữ và phân từ hiện tại, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nhìn thấy. “Tôi thấy anh ấy đang băng qua đường.”

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Phân Từ

Khi sử dụng phân từ, bạn cần đặc biệt chú ý đến ý nghĩa chủ động hay bị động của hành động mà phân từ mô tả. Nhầm lẫn giữa V-ing và V3/ed là lỗi phổ biến. Luôn tự hỏi: chủ thể thực hiện hành động hay chịu tác động của hành động? Ngoài ra, hãy cẩn thận với lỗi “dangling participle” (cụm phân từ bị treo), khi cụm phân từ không rõ ràng bổ nghĩa cho chủ thể nào trong câu, gây hiểu lầm.

Kết Luận

Hy vọng bộ Bài Tập Kiểm Tra Phân Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết này đã giúp các bạn học sinh, đặc biệt là học sinh cấp 3, củng cố và hệ thống hóa kiến thức về phân từ. Nắm vững phân từ không chỉ giúp bạn vượt qua các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình và tự tin chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh!

4.9/5 - (38 bình chọn)

Xem tài liệu online