Nắm Vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 18 Câu Bị Động-Passive Voices Từ A-Z

29 lượt xem

Chào mừng các bạn đến với chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một phần kiến thức vô cùng quan trọng và thú vị: Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 18 Câu Bị Động-Passive Voices. Câu bị động không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi mà còn giúp câu văn của bạn trở nên linh hoạt và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

Câu Bị Động (Passive Voice) Là Gì?

Trong tiếng Anh, câu có hai dạng chính: chủ động (Active Voice) và bị động (Passive Voice). Câu chủ động tập trung vào chủ thể thực hiện hành động, còn câu bị động lại nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động bởi hành động đó. Nói cách khác, trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động.

Tại Sao Chúng Ta Sử Dụng Câu Bị Động?

Câu bị động được sử dụng khi:

  • Chúng ta không biết hoặc không quan tâm đến người thực hiện hành động.
  • Chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện.
  • Người thực hiện hành động là điều hiển nhiên hoặc không cần thiết phải nhắc đến.
  • Trong văn phong trang trọng, báo chí, hoặc các báo cáo khoa học.

Cấu Trúc Chung Của Câu Bị Động

Cấu trúc cơ bản của câu bị động là:

Subject + Be (chia theo thì) + Past Participle (V3/Ved) + (by + Object)

Phần “(by + Object)” được dùng khi bạn muốn đề cập đến người hoặc vật thực hiện hành động, nhưng thường bị lược bỏ nếu không quan trọng hoặc không rõ ràng.

Công Thức Câu Bị Động Với Các Thì Phổ Biến

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Cấu trúc: S + is/am/are + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: People speak English all over the world.
  • Passive: English is spoken all over the world.

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Cấu trúc: S + was/were + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: Alexander Graham Bell invented the telephone.
  • Passive: The telephone was invented by Alexander Graham Bell.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Cấu trúc: S + is/am/are + being + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: They are building a new bridge.
  • Passive: A new bridge is being built.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cấu trúc: S + was/were + being + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: She was writing a letter.
  • Passive: A letter was being written by her.

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cấu trúc: S + has/have + been + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: Someone has stolen my bike.
  • Passive: My bike has been stolen.

Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cấu trúc: S + had + been + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: They had finished the project before the deadline.
  • Passive: The project had been finished before the deadline.

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Cấu trúc: S + will + be + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: The company will launch a new product next month.
  • Passive: A new product will be launched next month.

Các Động Từ Khuyết Thiếu (Modals)

Cấu trúc: S + modal + be + V3/Ved + (by O)

Ví dụ:

  • Active: You must finish this report today.
  • Passive: This report must be finished today.

Các Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Bị Động

Câu Bị Động Với Động Từ Tri Giác (Verbs of Perception)

Khi động từ tri giác (see, hear, watch, notice, make, let…) ở dạng chủ động đi với tân ngữ + V (nguyên mẫu không ‘to’) hoặc V-ing, khi chuyển sang bị động, cấu trúc sẽ thay đổi:

  • Active: S + V (tri giác) + O + V (nguyên mẫu không ‘to’) -> Passive: S (O) + be + V3/Ved (tri giác) + to + V (nguyên mẫu)
  • Active: S + V (tri giác) + O + V-ing -> Passive: S (O) + be + V3/Ved (tri giác) + V-ing

Ví dụ:

  • Active: I saw him cross the street. -> Passive: He was seen to cross the street.
  • Active: We heard them singing. -> Passive: They were heard singing.

Câu Bị Động Với Make và Let

  • Active: S + make + O + V (nguyên mẫu không ‘to’) -> Passive: S (O) + be made + to + V (nguyên mẫu)
  • Active: S + let + O + V (nguyên mẫu không ‘to’) -> Passive: S (O) + be allowed + to + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Active: My mother made me clean my room. -> Passive: I was made to clean my room by my mother.
  • Active: My parents let me go out. -> Passive: I was allowed to go out by my parents.

Câu Bị Động Khác

Ngoài ra còn có các dạng bị động đặc biệt khác như bị động với cấu trúc nhờ vả (Have/Get something done), bị động của động từ có hai tân ngữ, bị động của động từ theo sau là V-ing hoặc To V, bị động với các động từ tường thuật (report, say, believe, think…). Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn giải quyết các bài tập câu bị động nâng cao.

Lưu Ý Khi Chuyển Sang Câu Bị Động

Khi chuyển từ câu chủ động sang bị động, bạn cần xác định rõ:

  • Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
  • Động từ chính cần chuyển về dạng Past Participle (V3/Ved).
  • Thêm động từ “Be” và chia theo đúng thì của câu chủ động và phù hợp với chủ ngữ mới.
  • Chủ ngữ của câu chủ động (nếu cần thiết) sẽ chuyển thành tân ngữ, đứng sau “by”. “By people”, “by someone”, “by them”, “by us”,… thường được lược bỏ.

Bài Tập Thực Hành và Lời Khuyên

Để nắm vững cấu trúc câu bị động, cách tốt nhất là làm thật nhiều bài tập. Hãy bắt đầu với các bài tập cơ bản chuyển đổi câu chủ động sang bị động, sau đó thử sức với các dạng bài tập nâng cao hơn hoặc tìm các đoạn văn sử dụng câu bị động để phân tích.

Đừng ngại mắc lỗi. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nhận diện nhanh các cấu trúc và áp dụng chúng một cách chính xác hơn.

Kết Luận

Hy vọng rằng chuyên đề ngữ pháp Tiếng Anh về câu bị động này đã cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ và chi tiết. Chuyên Đề 18 Câu Bị Động-Passive Voices là một phần kiến thức nền tảng nhưng vô cùng quan trọng để bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo và chinh phục các kỳ thi. Hãy luyện tập chăm chỉ để làm chủ phần ngữ pháp này nhé! Chúc các bạn học tốt!

4.7/5 - (48 bình chọn)

Xem tài liệu online