Chào mừng các bạn học sinh lớp 12 đến với bài ôn tập quan trọng! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào tìm hiểu và củng cố kiến thức về các kim loại quen thuộc nhưng không kém phần quan trọng: Niken, Kẽm, Chì, và Thiếc thông qua các câu hỏi Trắc Nghiệm Hóa 12 Bài 36 Sơ Lược Về Niken Kẽm Chì Thiếc Có Đáp Án. Đây là những kiến thức nền tảng giúp bạn nắm vững chương trình Hóa học 12 và tự tin hơn trong các kỳ kiểm tra, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT sắp tới.
Mục lục
Sơ Lược Chung về Niken, Kẽm, Chì, Thiếc trong Hóa Học 12
Bài 36 trong sách giáo khoa Hóa học 12 cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan về vị trí, cấu tạo nguyên tử, tính chất vật lý, hóa học, ứng dụng và phương pháp điều chế sơ lược về bốn kim loại này. Mặc dù không đi quá sâu, nhưng việc nắm chắc những thông tin cơ bản này là cực kỳ cần thiết.
Niken (Ni) – Kim Loại Chống Gỉ và Xúc Tác
Niken là kim loại chuyển tiếp, có màu trắng bạc, cứng và bền. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường kiềm. Niken thường được dùng để mạ kim loại, tạo hợp kim chống gỉ (như thép không gỉ) và làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học hữu cơ (ví dụ: phản ứng hiđro hóa dầu thực vật).
Kẽm (Zn) – Kim Loại Bảo Vệ và Quan Trọng Sinh Học
Kẽm là kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn Niken. Nó có màu xanh nhạt, giòn ở nhiệt độ thường nhưng dẻo ở 100-150°C. Kẽm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp mạ kẽm để bảo vệ sắt, thép khỏi bị ăn mòn (tôn mạ kẽm). Kẽm cũng là nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể sinh vật.
Chì (Pb) – Kim Loại Nặng và Mềm
Chì là kim loại nặng, mềm, dễ dát mỏng và kéo sợi. Nó có màu xám xanh. Chì có khả năng chống ăn mòn khá tốt do tạo lớp oxit bền trên bề mặt. Tuy nhiên, Chì và các hợp chất của nó rất độc. Chì được dùng trong sản xuất ắc quy, vỏ bọc cáp điện, hợp kim dễ nóng chảy (như thiếc hàn).
Thiếc (Sn) – Kim Loại Trắng Bạc và Dễ Nóng Chảy
Thiếc là kim loại màu trắng bạc, mềm hơn Kẽm nhưng cứng hơn Chì. Thiếc có nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp. Giống như Kẽm, Thiếc cũng được dùng để mạ lên sắt, thép để chống gỉ, tạo thành “sắt tây” dùng làm vỏ hộp đựng thực phẩm. Thiếc cũng là thành phần chính trong thiếc hàn.
Trắc Nghiệm Hóa 12 Bài 36 Sơ Lược Về Niken Kẽm Chì Thiếc Có Đáp Án
Để củng cố kiến thức vừa ôn tập, hãy cùng thử sức với một số câu hỏi trắc nghiệm bám sát nội dung Bài 36 nhé!
Câu 1: Kim loại nào sau đây thường được dùng để mạ bảo vệ sắt, thép khỏi bị ăn mòn theo phương pháp điện hóa?
A. Niken B. Chì C. Kẽm D. Thiếc
Câu 2: Hợp chất nào của Chì (Pb) được sử dụng rộng rãi trong các loại ắc quy?
A. PbO B. PbO2 C. PbS D. PbSO4
Câu 3: Kim loại nào sau đây được dùng làm chất xúc tác trong phản ứng hiđro hóa dầu thực vật lỏng thành bơ?
A. Kẽm B. Thiếc C. Niken D. Chì
Câu 4: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về tính chất vật lý của Thiếc?
A. Màu trắng bạc B. Mềm C. Nặng D. Dễ nóng chảy
Câu 5: Kim loại nào khi mạ lên sắt sẽ bảo vệ sắt tốt nhất ngay cả khi lớp mạ bị sây sát?
A. Ni B. Sn C. Pb D. Zn
Đáp Án Trắc Nghiệm Hóa 12 Bài 36
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi trắc nghiệm trên. Hãy so sánh với lựa chọn của bạn để tự đánh giá mức độ hiểu bài nhé!
Đáp án: Câu 1 – C, Câu 2 – B, Câu 3 – C, Câu 4 – C, Câu 5 – D.
Tổng kết Bài 36 và Lời khuyên Ôn tập
Như vậy, qua bài Trắc Nghiệm Hóa 12 Bài 36 Sơ Lược Về Niken Kẽm Chì Thiếc Có Đáp Án này, chúng ta đã cùng nhau điểm lại những kiến thức cơ bản nhất về bốn kim loại Niken, Kẽm, Chì, và Thiếc. Việc ôn tập lý thuyết kết hợp với luyện tập các dạng bài tập trắc nghiệm là cách hiệu quả nhất để nắm vững kiến thức.
Hãy thường xuyên luyện tập thêm các câu hỏi từ sách giáo khoa, sách bài tập và các đề thi thử để làm quen với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong học tập!