Trắc Nghiệm Luyện Tập Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết – Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh!

21 lượt xem

Trắc Nghiệm Luyện Tập Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết – Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh!

Chào mừng các bạn học sinh thân mến! Ngữ pháp Tiếng Anh luôn là một phần quan trọng và đôi khi cũng đầy thử thách, đặc biệt là các cấu trúc động từ phức tạp. Trong số đó, việc sử dụng động từ nguyên mẫu (Infinitive) và danh động từ (Gerund) là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Để giúp các bạn nắm vững kiến thức này và tự tin chinh phục những dạng bài tập khó, chúng tôi xin giới thiệu bài viết tổng hợp Trắc Nghiệm Luyện Tập Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ

Động từ nguyên mẫu (To V) và danh động từ (V-ing) không chỉ là hai dạng thức cơ bản của động từ mà còn đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc đứng sau các động từ, tính từ, giới từ nhất định. Việc phân biệt và sử dụng đúng Infinitive và Gerund là chìa khóa để bạn viết và nói Tiếng Anh chuẩn xác hơn, đồng thời ghi điểm cao trong các bài thi. Các cấu trúc động từ nguyên mẫu và danh động từ xuất hiện dày đặc trong phần ngữ pháp của đề thi ôn thi tốt nghiệp.

Trắc Nghiệm Luyện Tập Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về các cấu trúc động từ nguyên mẫu và danh động từ. Hãy làm bài cẩn thận và sau đó xem phần đáp án cùng lời giải chi tiết nhé!

Phần Câu Hỏi Trắc Nghiệm

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

1. She enjoys _____ books in her free time.
(A) read
(B) to read
(C) reading
(D) reads

2. He decided _____ the new job offer.
(A) take
(B) to take
(C) taking
(D) takes

3. They finished _____ their homework before dinner.
(A) do
(B) to do
(C) doing
(D) done

4. I want _____ a doctor in the future.
(A) become
(B) to become
(C) becoming
(D) became

5. He avoided _____ to the difficult question.
(A) answer
(B) to answer
(C) answering
(D) answered

6. She refused _____ him with the project.
(A) help
(B) to help
(C) helping
(D) helped

7. We are looking forward to _____ you again soon.
(A) see
(B) to see
(C) seeing
(D) saw

8. It’s no use _____ about the past.
(A) worry
(B) to worry
(C) worrying
(D) worried

9. Do you mind _____ the window? It’s a bit hot in here.
(A) open
(B) to open
(C) opening
(D) opened

10. I remember _____ him at a conference last year.
(A) meet
(B) to meet
(C) meeting
(D) met

Đáp Án Chi Tiết

Đây là đáp án cho các câu hỏi trên. Đừng quên xem lời giải thích để hiểu rõ hơn nhé!

1. C
2. B
3. C
4. B
5. C
6. B
7. C
8. C
9. C
10. C

Lời Giải Thích Chi Tiết Cho Từng Câu

Hiểu rõ lý do tại sao đáp án đó đúng sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn các cấu trúc động từ nguyên mẫu và danh động từ.

1. Đáp án C: Sau động từ “enjoy”, chúng ta dùng danh động từ (V-ing). Cấu trúc: Enjoy + V-ing (thích làm gì).

2. Đáp án B: Sau động từ “decide”, chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có “to” (To V). Cấu trúc: Decide + To V (quyết định làm gì).

3. Đáp án C: Sau động từ “finish”, chúng ta dùng danh động từ (V-ing). Cấu trúc: Finish + V-ing (hoàn thành việc gì).

4. Đáp án B: Sau động từ “want”, chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có “to” (To V). Cấu trúc: Want + To V (muốn làm gì).

5. Đáp án C: Sau động từ “avoid”, chúng ta dùng danh động từ (V-ing). Cấu trúc: Avoid + V-ing (tránh làm gì).

6. Đáp án B: Sau động từ “refuse”, chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có “to” (To V). Cấu trúc: Refuse + To V (từ chối làm gì).

7. Đáp án C: Cụm động từ “look forward to” luôn đi với danh động từ (V-ing). Cấu trúc: Look forward to + V-ing (mong chờ điều gì/làm gì).

8. Đáp án C: Cấu trúc “It’s no use…” luôn đi với danh động từ (V-ing). Cấu trúc: It’s no use + V-ing (vô ích khi làm gì).

9. Đáp án C: Cấu trúc “Do you mind…?” (bạn có phiền… không?) luôn đi với danh động từ (V-ing). Cấu trúc: Do you mind + V-ing.

10. Đáp án C: Động từ “remember” có thể đi với cả To V và V-ing nhưng nghĩa khác nhau. Remember + V-ing: nhớ đã làm gì (trong quá khứ). Remember + To V: nhớ phải làm gì (trong tương lai, như một nghĩa vụ). Trong câu này, “remember meeting him at a conference last year” nghĩa là nhớ về sự kiện đã gặp anh ấy trong quá khứ. Do đó, dùng V-ing.

Mẹo Học Và Luyện Tập Hiệu Quả Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ

Để thành thạo các cấu trúc động từ nguyên mẫu và danh động từ, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau:

– Lập danh sách các động từ/cụm từ phổ biến đi kèm với Infinitive hoặc Gerund và học theo nhóm.

– Thường xuyên làm bài tập luyện tập từ nhiều nguồn khác nhau.

– Tự đặt câu với các cấu trúc đã học.

– Chú ý đến những trường hợp đặc biệt hoặc những động từ có thể đi với cả hai dạng nhưng nghĩa khác nhau (như remember, stop, try, need…).

– Ôn tập lại kiến thức đã học một cách định kỳ.

Trắc Nghiệm Luyện Tập Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ: Chìa Khóa Chinh Phục Điểm Cao

Việc luyện tập thường xuyên với các bài Trắc Nghiệm Luyện Tập Các Cấu Trúc Động Từ Nguyên Mẫu Và Danh Động Từ Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết là cách hiệu quả nhất để bạn ghi nhớ và áp dụng thành thạo phần ngữ pháp này. Hy vọng với bộ câu hỏi và lời giải chi tiết trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi làm bài tập liên quan đến Infinitive và Gerund. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới!

4.9/5 - (57 bình chọn)

Xem tài liệu online