Bài Tập Kiểm Tra Sự Hòa Hợp Giữa Các Thì Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết – Chinh Phục Ngữ Pháp Anh Ngữ

18 lượt xem

Bài Tập Kiểm Tra Sự Hòa Hợp Giữa Các Thì Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết – Chinh Phục Ngữ Pháp Anh Ngữ

Chào mừng các bạn học sinh, sinh viên và những người yêu thích tiếng Anh! Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một thử thách, đặc biệt là phần liên quan đến sự hòa hợp giữa các thì. Để giúp các bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, bài viết này sẽ cung cấp một bộ sưu tập Bài Tập Kiểm Tra Sự Hòa Hợp Giữa Các Thì Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kiến thức trọng tâm và thực hành qua các dạng bài tập thực tế.

Tầm Quan Trọng Của Sự Hòa Hợp Giữa Các Thì Trong Tiếng Anh

Sự hòa hợp về thì (tense agreement) là một nguyên tắc ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các câu phức có nhiều mệnh đề. Việc sử dụng đúng sự hòa hợp thì không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác, rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thuần thục của người học. Nếu không nắm vững nguyên tắc này, câu nói hoặc bài viết của bạn có thể gây nhầm lẫn về mặt thời gian, dẫn đến việc người nghe/đọc hiểu sai ý.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Trong Tiếng Anh

Nhiều học sinh thường mắc phải lỗi khi kết hợp các thì trong một câu, đặc biệt là khi có mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Chẳng hạn, khi mệnh đề chính ở thì quá khứ, mệnh đề phụ cũng cần lùi thì tương ứng. Hoặc trong các câu điều kiện, câu tường thuật, sự hòa hợp về thì lại càng đóng vai trò then chốt. Nắm vững kiến thức này là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi và giao tiếp hiệu quả.

Bài Tập Kiểm Tra Sự Hòa Hợp Giữa Các Thì Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

Hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để kiểm tra và củng cố kiến thức về sự hòa hợp thì của bạn. Các bài tập được thiết kế đa dạng, từ trắc nghiệm đến điền từ, giúp bạn làm quen với nhiều tình huống ngữ pháp khác nhau.

Phần 1: Bài Tập Trắc Nghiệm Chọn Đáp Án Đúng Nhất

Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau:

1. By the time he _______ (arrive) at the party, everyone _______ (leave).

A. arrived – had left

B. arrives – left

C. arrived – left

D. arrives – has left

2. She said that she _______ (visit) her grandparents the following week.

A. will visit

B. would visit

C. visits

D. visited

3. If I _______ (know) her address, I _______ (send) her a letter.

A. knew – would send

B. had known – would have sent

C. know – will send

D. knew – will send

4. He _______ (watch) TV when his mother _______ (call) him.

A. was watching – called

B. watched – called

C. watches – calls

D. had watched – called

Phần 2: Bài Tập Điền Từ Vào Chỗ Trống Với Dạng Đúng Của Thì

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. As soon as I _______ (finish) my homework, I _______ (go) out with my friends.

2. She _______ (live) in London since 2010, but now she _______ (move) to Paris.

3. If it _______ (rain) tomorrow, we _______ (not go) for a picnic.

4. Before she _______ (come) here, she _______ (never see) a real bear.

Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết

Kiểm tra đáp án và xem lời giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn về từng trường hợp ngữ pháp.

Giải Đáp Phần 1: Bài Tập Trắc Nghiệm

1. Đáp án: A. arrived – had left

Giải thích: Đây là sự kết hợp thì quá khứ đơn (arrived) và quá khứ hoàn thành (had left). Hành động “leave” (rời đi) xảy ra và hoàn tất trước hành động “arrive” (đến). “By the time” là dấu hiệu cho thấy một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

2. Đáp án: B. would visit

Giải thích: Đây là câu tường thuật. Động từ tường thuật “said” ở quá khứ, nên động từ trong mệnh đề phụ phải lùi thì. “Will visit” lùi thành “would visit”.

3. Đáp án: A. knew – would send

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu).

4. Đáp án: A. was watching – called

Giải thích: Đây là sự kết hợp thì quá khứ tiếp diễn (was watching) và quá khứ đơn (called). Hành động “watch TV” đang diễn ra thì bị một hành động khác (call) xen vào.

Giải Đáp Phần 2: Bài Tập Điền Từ

1. As soon as I finish (finish) my homework, I will go (go) out with my friends.

Giải thích: “As soon as” thường kết hợp với thì hiện tại đơn ở mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, và thì tương lai đơn ở mệnh đề chính. Hành động hoàn thành bài tập xảy ra trước rồi mới đến hành động đi chơi.

2. She has lived (live) in London since 2010, but now she has moved (move) to Paris.

Giải thích: “Since 2010” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Vế sau dùng hiện tại hoàn thành để nói về một hành động vừa mới xảy ra và có liên quan đến hiện tại (việc chuyển đến Paris).

3. If it rains (rain) tomorrow, we will not go (not go) for a picnic.

Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).

4. Before she came (come) here, she had never seen (never see) a real bear.

Giải thích: “Before” chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động “had never seen” (chưa từng nhìn thấy) xảy ra và hoàn thành trước hành động “came” (đến).

Kết Luận

Hy vọng rằng bộ Bài Tập Kiểm Tra Sự Hòa Hợp Giữa Các Thì Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Và Lời Giải Chi Tiết này đã giúp bạn củng cố kiến thức ngữ pháp của mình. Việc thành thạo sự hòa hợp giữa các thì là yếu tố then chốt để bạn có thể tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh một cách trôi chảy, chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên, áp dụng kiến thức vào thực tế để biến ngữ pháp không còn là rào cản mà trở thành công cụ đắc lực trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn học tập tốt!

4.8/5 - (89 bình chọn)

Xem tài liệu online