Mục lục
Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 11 So Sánh–Comparison – Nắm Vững Cấu Trúc, Chinh Phục Mọi Bài Thi!
Xin chào các bạn học sinh yêu Tiếng Anh! So sánh là một trong những chuyên đề ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT. Để giúp các bạn ôn tập hiệu quả, hôm nay chúng ta sẽ cùng đi sâu vào Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 11 So Sánh–Comparison. Nắm vững các cấu trúc so sánh không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn mà còn ghi điểm tuyệt đối trong các phần thi ngữ pháp. Hãy cùng khám phá chi tiết nhé!
So Sánh trong Tiếng Anh là gì?
So sánh (Comparison) được sử dụng khi chúng ta muốn đối chiếu, so sánh đặc điểm, tính chất, mức độ của hai hay nhiều sự vật, hiện tượng, con người với nhau. Các cấu trúc so sánh giúp câu văn của bạn trở nên phong phú và diễn đạt chính xác ý nghĩa hơn.
Các Dạng So Sánh Phổ Biến trong Tiếng Anh
Trong Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 11 So Sánh–Comparison, chúng ta sẽ tập trung vào ba dạng so sánh chính và một số cấu trúc mở rộng khác.
1. So Sánh Bằng (Equality)
Cấu trúc so sánh bằng dùng để diễn tả sự ngang bằng, giống nhau về tính chất, đặc điểm giữa hai đối tượng.
Công thức:
Chủ ngữ 1 + động từ + as + tính từ/trạng từ + as + Chủ ngữ 2 (hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
He drives as carefully as his father. (Anh ấy lái xe cẩn thận như bố anh ấy.)
Ở dạng phủ định, chúng ta có thể dùng “not as… as” hoặc “not so… as”.
Ví dụ:
He is not as strong as he looks. (Anh ấy không khỏe như vẻ ngoài.)
2. So Sánh Hơn (Comparative)
So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt (hơn kém) giữa hai đối tượng.
a. Đối với tính từ/trạng từ ngắn (thường có 1 âm tiết):
Công thức:
Chủ ngữ 1 + động từ + tính từ/trạng từ ngắn + er + than + Chủ ngữ 2 (hoặc tân ngữ).
Lưu ý: Quy tắc thêm -er (gấp đôi phụ âm cuối nếu trước đó là nguyên âm đơn, bỏ -y thành -ier…).
Ví dụ:
My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.)
She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
b. Đối với tính từ/trạng từ dài (thường có 2 âm tiết trở lên, trừ một số trường hợp đặc biệt):
Công thức:
Chủ ngữ 1 + động từ + more + tính từ/trạng từ dài + than + Chủ ngữ 2 (hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
He speaks English more fluently than his classmates. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn các bạn cùng lớp.)
c. Các trường hợp đặc biệt (Irregular Comparatives):
Good/Well -> better
Bad/Badly -> worse
Many/Much -> more
Little -> less
Far -> farther/further
3. So Sánh Nhất (Superlative)
So sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm từ ba trở lên, diễn tả mức độ cao nhất.
a. Đối với tính từ/trạng từ ngắn:
Công thức:
Chủ ngữ + động từ + the + tính từ/trạng từ ngắn + est + (in/of…)
Lưu ý: Quy tắc thêm -est.
Ví dụ:
He is the tallest student in the class. (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp.)
This is the fastest car I’ve ever seen. (Đây là chiếc xe nhanh nhất tôi từng thấy.)
b. Đối với tính từ/trạng từ dài:
Công thức:
Chủ ngữ + động từ + the most + tính từ/trạng từ dài + (in/of…)
Ví dụ:
She is the most intelligent girl in the school. (Cô ấy là cô gái thông minh nhất trường.)
He performs the most beautifully of all the singers. (Anh ấy biểu diễn đẹp nhất trong số tất cả các ca sĩ.)
c. Các trường hợp đặc biệt (Irregular Superlatives):
Good/Well -> the best
Bad/Badly -> the worst
Many/Much -> the most
Little -> the least
Far -> the farthest/the furthest
4. Các Cấu Trúc So Sánh Khác
Ngoài ba dạng chính, Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 11 So Sánh–Comparison còn có một số cấu trúc đáng chú ý khác:
– So sánh kép (Double Comparison): càng… càng…
Công thức:
The + so sánh hơn (tính từ/trạng từ ngắn/dài), the + so sánh hơn (tính từ/trạng từ ngắn/dài).
Ví dụ:
The harder you study, the better your results will be. (Bạn càng học chăm, kết quả của bạn càng tốt.)
The more difficult the exercise is, the more interesting it becomes. (Bài tập càng khó, nó càng trở nên thú vị.)
– So sánh kém hơn/kém nhất:
So sánh kém hơn: less + tính từ/trạng từ dài + than
Ví dụ: This car is less expensive than that one. (Chiếc xe này ít đắt hơn chiếc kia.)
So sánh kém nhất: the least + tính từ/trạng từ dài
Ví dụ: This is the least interesting movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim ít thú vị nhất tôi từng xem.)
Lưu Ý và Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng So Sánh
Khi ôn tập Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 11 So Sánh–Comparison, các bạn cần lưu ý:
– Xác định đúng tính từ/trạng từ là ngắn hay dài để áp dụng công thức chính xác.
– Nắm vững các trường hợp đặc biệt.
– Tránh nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất.
– Chú ý giới từ đi kèm sau so sánh nhất (thường là ‘in’ + danh từ số ít/nơi chốn; ‘of’ + danh từ số nhiều/khoảng thời gian).
Tổng Kết
Hy vọng với những kiến thức chi tiết về Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 11 So Sánh–Comparison trên đây, các bạn đã có cái nhìn rõ ràng và hệ thống hơn về các cấu trúc so sánh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo các cấu trúc này và tự tin hơn khi làm bài. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới!