Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng – Expressions Of Quantity Cực Chi Tiết

33 lượt xem

Chào mừng các bạn học sinh thân mến! Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một phần quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào một chuyên đề ngữ pháp thú vị và cực kỳ hữu ích: Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng – Expressions Of Quantity. Nắm vững các từ chỉ số lượng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn rất nhiều đấy!

Tại Sao Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng Lại Quan Trọng?

Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh, việc sử dụng đúng các từ chỉ số lượng (expressions of quantity) là vô cùng cần thiết. Chúng giúp chúng ta nói về số lượng hoặc khối lượng của danh từ, phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được. Nếu dùng sai, ý nghĩa câu nói có thể bị thay đổi hoặc gây khó hiểu. Vì vậy, việc dành thời gian ôn tập Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng là một sự đầu tư xứng đáng.

Khám Phá Các Từ Chỉ Số Lượng Phổ Biến (Expressions Of Quantity)

Có rất nhiều từ và cụm từ được dùng để chỉ số lượng trong tiếng Anh. Dưới đây là những expressions of quantity thông dụng nhất mà bạn cần ghi nhớ:

1. Some và Any

Some: Dùng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu khẳng định, lời mời, lời đề nghị.

Ví dụ: I have some books. (Tôi có vài quyển sách.) Would you like some tea? (Bạn có muốn uống chút trà không?)

Any: Dùng với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu phủ định và nghi vấn (trừ lời mời/đề nghị).

Ví dụ: I don’t have any questions. (Tôi không có bất kỳ câu hỏi nào.) Do you have any money? (Bạn có tiền không?)

2. Much và Many

Much: Dùng với danh từ không đếm được, thường trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: He doesn’t have much time. (Anh ấy không có nhiều thời gian.) How much sugar do you need? (Bạn cần bao nhiêu đường?)

Many: Dùng với danh từ đếm được số nhiều, thường trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: There aren’t many students in the class. (Không có nhiều học sinh trong lớp.) How many apples did you buy? (Bạn đã mua bao nhiêu quả táo?)

3. A lot of / Lots of / Plenty of

Các cụm từ này đều có nghĩa là “nhiều”, có thể dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn (thường dùng trong câu khẳng định và văn phong thân mật hơn much/many).

Ví dụ: We have a lot of homework. (Chúng tôi có nhiều bài tập về nhà.) She has lots of friends. (Cô ấy có nhiều bạn.) There is plenty of food for everyone. (Có rất nhiều đồ ăn cho mọi người.)

4. Few và A few

Few: Dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa “rất ít, không đủ để”, ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: He has few friends. (Anh ấy có rất ít bạn – gần như không có.)

A few: Dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa “một ít, một vài”, ý nghĩa tích cực, đủ dùng.

Ví dụ: She has a few close friends. (Cô ấy có một vài người bạn thân.)

5. Little và A little

Little: Dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa “rất ít, không đủ để”, ý nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: There is little hope left. (Còn rất ít hy vọng – gần như không còn.)

A little: Dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa “một ít, một chút”, ý nghĩa tích cực, đủ dùng.

Ví dụ: Could I have a little water? (Tôi có thể uống một chút nước không?)

6. Several

Several: Dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa “vài, một vài”, thường nhiều hơn ‘a few’ nhưng ít hơn ‘many’.

Ví dụ: I have visited that city several times. (Tôi đã thăm thành phố đó vài lần rồi.)

7. Each và Every

Each: Dùng với danh từ đếm được số ít, nhấn mạnh từng cá nhân riêng lẻ trong một nhóm nhỏ.

Ví dụ: Each student received a certificate. (Mỗi học sinh nhận được một chứng chỉ.)

Every: Dùng với danh từ đếm được số ít, nhấn mạnh tất cả các cá nhân trong một nhóm lớn hơn.

Ví dụ: Every house on the street is painted white. (Mọi ngôi nhà trên phố đều được sơn trắng.)

8. No / None of

No: Dùng trước cả danh từ đếm được và không đếm được, mang nghĩa “không có”.

Ví dụ: There is no milk left. (Không còn sữa nữa.) He has no siblings. (Anh ấy không có anh chị em nào.)

None of: Dùng trước mạo từ, tính từ sở hữu hoặc đại từ, mang nghĩa “không một ai/thứ gì trong số…”.

Ví dụ: None of my friends could come. (Không ai trong số bạn bè tôi có thể đến.)

9. All / All of

All / All of: Dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và không đếm được, mang nghĩa “tất cả”.

Ví dụ: All students must attend the meeting. (Tất cả học sinh phải tham dự cuộc họp.) All of the information is correct. (Tất cả thông tin đều đúng.)

10. Most / Most of

Most / Most of: Dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và không đếm được, mang nghĩa “hầu hết”.

Ví dụ: Most people agree with the decision. (Hầu hết mọi người đều đồng ý với quyết định.) Most of the water was wasted. (Hầu hết nước đã bị lãng phí.)

11. Either và Neither

Either: Dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa “một trong hai”.

Ví dụ: You can choose either book. (Bạn có thể chọn một trong hai cuốn sách.)

Neither: Dùng với danh từ đếm được số ít, mang nghĩa “không phải cái này cũng không phải cái kia (trong hai cái)”.

Ví dụ: Neither answer is correct. (Không có đáp án nào trong hai đáp án là đúng.)

12. Both / Both of

Both / Both of: Dùng với danh từ đếm được số nhiều (hai), mang nghĩa “cả hai”.

Ví dụ: Both sisters are doctors. (Cả hai chị em đều là bác sĩ.) Both of us were tired. (Cả hai chúng tôi đều mệt.)

13. Enough

Enough: Dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và không đếm được, mang nghĩa “đủ”.

Ví dụ: Do you have enough chairs? (Bạn có đủ ghế không?) There isn’t enough sugar. (Không có đủ đường.)

14. Fewer / Less

Fewer: So sánh hơn của ‘few’, dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa “ít hơn”.

Ví dụ: There are fewer cars on the road today. (Hôm nay có ít ô tô trên đường hơn.)

Less: So sánh hơn của ‘little’, dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa “ít hơn”.

Ví dụ: I drink less coffee now. (Bây giờ tôi uống ít cà phê hơn.)

15. More / More of

More / More of: So sánh hơn của much/many, dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và không đếm được, mang nghĩa “nhiều hơn”.

Ví dụ: We need more time. (Chúng tôi cần thêm thời gian.) Can I have more cookies? (Tôi có thể ăn thêm bánh quy không?)

Tips Học Tốt Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng

Để nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng này, hãy thử áp dụng các mẹo sau:

  • Luyện tập đặt câu thường xuyên với mỗi từ/cụm từ.
  • Chú ý phân biệt khi nào dùng với danh từ đếm được và không đếm được.
  • Ghi nhớ sự khác biệt giữa ‘a few/a little’ (nghĩa tích cực) và ‘few/little’ (nghĩa tiêu cực).
  • Tìm các bài tập về expressions of quantity để thực hành.

Kết Luận Về Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng

Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng các từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh. Nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 15 Từ Chỉ Số Lượng – Expressions Of Quantity không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp. Hãy chăm chỉ luyện tập để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!

4.8/5 - (62 bình chọn)

Xem tài liệu online

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC