Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 19 Câu Điều Kiện-Conditional Sentences – Cẩm Nang Ôn Thi THPT

26 lượt xem

Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 19 Câu Điều Kiện-Conditional Sentences – Cẩm Nang Ôn Thi THPT

Chào mừng các bạn học sinh thân mến quay trở lại với chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một chủ đề vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia: Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 19 Câu Điều Kiện-Conditional Sentences. Câu điều kiện không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn thể hiện sự phong phú trong việc sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá chi tiết cấu trúc và cách dùng của từng loại câu điều kiện nhé!

Các Loại Câu Điều Kiện Cơ Bản Trong Chuyên Đề 19

Trong tiếng Anh, có ba loại câu điều kiện cơ bản mà bạn cần nắm vững:

Câu Điều Kiện Loại 1 (Real Conditional)

Diễn tả một điều kiện có thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.Cấu trúc:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/should + V (nguyên thể)
Ví dụ:
If it rains, we will stay at home.

Câu Điều Kiện Loại 2 (Unreal Conditional in the Present)

Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc trái với thực tế ở hiện tại. Kết quả của điều kiện này cũng không có thật ở hiện tại.Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ đơn/were), S + would/could/might + V (nguyên thể)
Lưu ý: “were” dùng cho tất cả các ngôi ở mệnh đề “if” trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
If I were you, I would study harder. (Tôi không phải là bạn)

Câu Điều Kiện Loại 3 (Unreal Conditional in the Past)

Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, một sự việc đã không xảy ra. Kết quả của điều kiện này cũng không có thật trong quá khứ.Cấu trúc:
If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
Ví dụ:
If she had studied harder, she would have passed the exam. (Thực tế là cô ấy đã không học hành chăm chỉ và đã trượt)

Câu Điều Kiện Hỗn Hợp và Các Dạng Đặc Biệt

Ngoài ba loại cơ bản, Chuyên Đề 19 Câu Điều Kiện còn bao gồm các dạng nâng cao hơn:

Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditional)

Kết hợp giữa loại 2 và loại 3. Thường diễn tả điều kiện ở quá khứ dẫn đến kết quả ở hiện tại hoặc ngược lại.Ví dụ:
If you had saved money (quá khứ), you would be rich now (hiện tại).
If I were you (hiện tại), I would have accepted that offer yesterday (quá khứ).

Đảo Ngữ Câu Điều Kiện

Là hình thức nhấn mạnh điều kiện bằng cách đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ và bỏ “If”.
Loại 1: Should + S + V (nguyên thể), S + will/can/may/should + V (nguyên thể)
Ví dụ: Should it rain, we will stay at home.
Loại 2: Were + S + (to) V (nguyên thể), S + would/could/might + V (nguyên thể) (Lưu ý: nếu động từ chính là “be”, chỉ đảo “Were”; nếu động từ chính khác, đảo “Were” và thêm “to V”)
Ví dụ: Were I you, I would study harder.
Were she to arrive early, she would meet him.
Loại 3: Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
Ví dụ: Had she studied harder, she would have passed the exam.

Các Cách Diễn Đạt Điều Kiện Khác

Bên cạnh “If”, điều kiện còn có thể được diễn đạt bằng các từ/cụm từ khác như: Unless (= If not), Provided that, Providing that, As long as, So long as, In case, Otherwise,…

Kết Luận Về Chuyên Đề 19 Câu Điều Kiện

Nắm vững Chuyên Đề Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuyên Đề 19 Câu Điều Kiện-Conditional Sentences là bước đệm quan trọng để bạn chinh phục điểm cao trong các kỳ thi. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách dùng của từng loại câu điều kiện và các dạng đặc biệt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài tập và sử dụng tiếng Anh giao tiếp. Hãy luyện tập thật nhiều để ghi nhớ kiến thức này nhé! Chúc các bạn học tốt!

4.9/5 - (50 bình chọn)

Xem tài liệu online